Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8803.

2121. LÊ BÍCH THỤY
    period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2122. LÊ BÍCH THỤY
    period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2123. LÊ BÍCH THỤY
    period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2124. LÊ BÍCH THỤY
    period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2125. LÊ BÍCH THỤY
    period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2126. LÊ BÍCH THỤY
    period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2127. LÊ BÍCH THỤY
     period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2128. LÊ BÍCH THỤY
    period 26 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2129. LÊ BÍCH THỤY
    period 27 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2130. VŨ THỊ THÚY
    Unit 2. Culture Lesson 1.2: TH-Lớp 4/ Vũ Thị Thúy: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2131. VŨ THỊ THÚY
    Unit 2: Lesson 1.3: TH-Lớp 4/ Vũ Thị Thúy: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2132. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 4. Home Lesson 1.1: TH-Lớp 3/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2133. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 4. Lesson 4.3: TH-Lớp 3/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2134. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 1: Lesson 3.1: TH-Lớp 3/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2135. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 5.Health Lesson 3.1 page 70: TH-Lớp 5/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2136. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 5.Health Lesson 3.3: TH-Lớp 5/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2137. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 7.Leson 2.1: TH-Lớp 5/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2138. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Unit 1: At my birthday party - Lesson 3: 7,8,9/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Giáo án;

2139. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Unit 1: In the school playground - Lesson 1: 1,2/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;

2140. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 2: Unit 14: At home Lesson 3:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |